Tìm hiểu mã vạch 2D | QrCode – Aztec Code – Data Matrix – MaxiCode View Larger Image Tìm hiểu mã vạch 2D | QrCode – Aztec Code – Data Matrix – MaxiCodeTrong thời đại công nghệ 4.0 hiện nay, mã vạch 2D đang dần trở thành chuẩn mực mới trong việc lưu trữ và truyền tải thông tin nhanh chóng, hiệu quả. Nếu như mã vạch 1D truyền thống (mã vạch sọc) chỉ chứa được một lượng thông tin hạn chế, thì mã vạch 2D đã khắc phục hoàn toàn nhược điểm đó, mang đến khả năng lưu trữ dữ liệu cực lớn trên diện tích nhỏ gọn. Mã vạch 2D (2D Barcode) hay còn gọi là mã ma trận (Matrix Code) là dạng mã vạch được tạo thành từ các điểm hoặc hình khối hai chiều (ngang và dọc). Mã vạch 2D có thể lưu trữ nhiều loại dữ liệu khác nhau: văn bản, URL, số serial, hình ảnh, thông tin cá nhân, v.v… Ngày nay, mã vạch 2D được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: bán lẻ, logistic, sản xuất, y tế, thanh toán điện tử, vé điện tử, kiểm soát truy cập và nhiều ứng dụng hiện đại khác. Lợi ích vượt trội của mã vạch 2D Lợi ích Mô tả Lưu trữ nhiều dữ liệu Có thể chứa từ vài chục đến hàng nghìn ký tự Kích thước nhỏ gọn Không chiếm nhiều diện tích trên sản phẩm Tốc độ quét nhanh Chỉ cần camera điện thoại hoặc máy quét 2D Chống sai sót, chống giả Tích hợp cơ chế chống lỗi và xác thực nguồn gốc Ứng dụng đa lĩnh vực Marketing, logistics, sản xuất, vận chuyển, y tế… Các loại mã vạch 2D phổ biến nhất hiện nay1. QR Code – Mã QR (Quick Response Code) Đặc điểm: Phổ biến nhất trong tất cả các loại mã vạch 2D Có thể quét bằng camera điện thoại Được phát triển từ Nhật Bản năm 1994 (Hãng Denso Wave) Khả năng lưu trữ: Tối đa 7,089 ký tự số hoặc 4,296 ký tự chữ và số Có thể lưu link web, danh thiếp, thông tin sản phẩm, wifi, mã thanh toán,… Ứng dụng: Mã QR trên sản phẩm Mã QR thanh toán (Momo, ZaloPay, VietQR) Mã QR check-in sự kiện Mã QR wifi Marketing, quảng cáo online 2. Aztec Code – Mã Aztec Đặc điểm: Phát triển bởi công ty Welch Allyn (Mỹ) Trung tâm là một “hình vuông mắt” rất dễ nhận diện Đọc nhanh dù bị mờ, trầy xước nhẹ Khả năng lưu trữ: Khoảng 3,000 ký tự Ưu điểm vượt trội về tốc độ quét và độ chính xác khi in nhỏ Ứng dụng: Thẻ lên tàu bay điện tử (boarding pass) Vé tàu điện ngầm Vé tham quan điện tử Các hệ thống giao thông công cộng 3. Data Matrix Code – Mã Data Matrix Đặc điểm: Có hình vuông hoặc hình chữ nhật Có thể chứa lượng lớn dữ liệu trong diện tích cực nhỏ Thường dùng trong các linh kiện điện tử hoặc y tế Khả năng lưu trữ: Khoảng 2,335 ký tự chữ và số Đặc biệt phù hợp với các bề mặt nhỏ như chip, bảng mạch, lọ thuốc,… Ứng dụng: Quản lý linh kiện điện tử Quản lý dược phẩm, thiết bị y tế Mã số serial trên các sản phẩm nhỏ gọn 4. MaxiCode – Mã MaxiCode Đặc điểm: Phát triển bởi UPS (hãng vận chuyển Mỹ) Trung tâm là vòng tròn đậm nổi bật Dễ quét khi di chuyển hoặc khi hàng hóa đang vận chuyển Khả năng lưu trữ: Khoảng 93 ký tự (chuẩn) Dữ liệu chủ yếu là thông tin vận chuyển và logistics Ứng dụng: Quản lý vận chuyển nhanh Đóng gói hàng hóa Logistics trong kho bãi và giao nhận So sánh tổng quan các loại mã vạch 2D Loại mã Dung lượng dữ liệu Hình dạng Ứng dụng chính QR Code Rất lớn (4,296 ký tự) Hình vuông Marketing, thanh toán, thông tin công cộng Aztec Code Trung bình (~3,000 ký tự) Hình vuông có mắt giữa Vé tàu xe, thẻ lên máy bay Data Matrix Trung bình (~2,335 ký tự) Hình vuông/chữ nhật Linh kiện điện tử, y tế MaxiCode Nhỏ (~93 ký tự) Vòng tròn trung tâm Logistics, vận chuyển Kết luậnMã vạch 2D hiện nay không chỉ đơn thuần là công nghệ nhận diện sản phẩm mà còn là công cụ truyền tải thông tin cực kỳ mạnh mẽ và linh hoạt. Mỗi loại mã vạch 2D đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với từng lĩnh vực và mục đích sử dụng. Sự phát triển của mã vạch 2D sẽ tiếp tục mở ra nhiều cơ hội mới trong việc quản lý, vận hành và chăm sóc khách hàng, đặc biệt trong xu thế chuyển đổi số và thương mại điện tử bùng nổ như hiện nay. Máy quét mã vạch là một thiết bị không thể thiếu để đọc và giải mã QrCode Danh Mục Máy Quét Mã VạchDÒNG MÁY CÓ DÂYDÒNG MÁY KHÔNG DÂYDÒNG MÁY KIỂM KHO PDADÒNG MÁY FITMOUNT Bán Hàng POS – Bảng Giá Điện TửMáy quét mã vạchMáy kiểm khoElectronic Shelf Label admin2025-04-12T15:25:18+07:00 Related Posts Tìm hiểu chuẩn giao tiếp RS485 – Cổng kết nối RS485 là gì? Tìm hiểu chuẩn giao tiếp RS485 – Cổng kết nối RS485 là gì? Tháng 4 12th, 2025 Tìm hiểu chuẩn giao tiếp RS422 – Cổng kết nối RS422 là gì? Tìm hiểu chuẩn giao tiếp RS422 – Cổng kết nối RS422 là gì? Tháng 4 12th, 2025 Tìm hiểu về Bluetooth Low Energy | Bluetooth Verion 5.4 có gì mới Tìm hiểu về Bluetooth Low Energy | Bluetooth Verion 5.4 có gì mới Tháng 4 12th, 2025 Khám phá và tìm hiểu chuẩn kết nối USB-C | USB Type C là gì? Khám phá và tìm hiểu chuẩn kết nối USB-C | USB Type C là gì? Tháng 4 12th, 2025 Khám phá và tìm hiểu về cổng kết nối USB-A Khám phá và tìm hiểu về cổng kết nối USB-A Tháng 4 12th, 2025