1. Mã vạch 1D là gì?

Mã vạch 1D (1D Barcode) hay còn gọi là mã vạch một chiều là loại mã vạch cổ điển và phổ biến nhất hiện nay. Đây là dạng mã vạch được tạo thành từ các vạch thẳng đứng xen kẽ giữa vạch đen và khoảng trắng, có độ rộng khác nhau và sắp xếp theo quy tắc nhất định.

Mỗi vạch và khoảng trắng trong mã vạch 1D đều có ý nghĩa và giá trị riêng, khi kết hợp lại sẽ chứa thông tin định danh cho sản phẩm hoặc dữ liệu mà nhà sản xuất muốn mã hóa.

2. Đặc điểm nổi bật của mã vạch 1D

2.1. Cấu trúc của mã vạch 1D

  • Bao gồm các đường vạch đen song song
  • Xen kẽ với các khoảng trắng
  • Mỗi vạch có độ dày và khoảng trắng khác nhau
  • Phía dưới thường có dãy số hoặc ký tự hỗ trợ đọc thủ công

2.2. Đặc điểm kỹ thuật

  • Chỉ lưu trữ dữ liệu theo chiều ngang (một chiều)
  • Dung lượng lưu trữ ít hơn mã 2D
  • Tốc độ đọc nhanh, độ chính xác cao
  • Khoảng cách quét xa hơn
  • Yêu cầu kích thước mã đủ lớn để lưu nhiều dữ liệu

3. Phân loại các chuẩn mã vạch 1D phổ biến nhất hiện nay

Trong thế giới mã vạch 1D, có rất nhiều chuẩn mã khác nhau được sử dụng tùy vào mục đích và ngành nghề. Dưới đây là 3 chuẩn mã 1D phổ biến nhất:

3.1. Mã vạch Code 128

Giới thiệu

  • Ra đời từ năm 1981
  • Thuộc hệ ký tự ASCII
  • Được phát triển bởi Computer Identics

Đặc điểm

  • Lưu trữ được toàn bộ bảng mã ASCII (kể cả ký tự đặc biệt)
  • Mã hóa được chữ cái, số và ký hiệu
  • Có 3 chế độ: Code Set A, Code Set B, Code Set C
  • Tốc độ đọc nhanh, độ tin cậy cao

Ứng dụng

  • Sản xuất và quản lý kho
  • Giao nhận vận chuyển (Logistics)
  • Tem dán sản phẩm
  • Quản lý kho bãi, pallet
  • Tem vận đơn, phiếu xuất kho

3.2. Mã vạch Code 39

Giới thiệu

  • Ra đời từ năm 1974
  • Là một trong những chuẩn mã cổ điển nhất
  • Phổ biến tại Mỹ và quân đội Mỹ (MIL-STD-1189)

Đặc điểm

  • Lưu trữ được 43 ký tự (26 chữ cái + 10 chữ số + 7 ký hiệu)
  • Mỗi ký tự đại diện bằng 9 vạch (5 vạch đen, 4 vạch trắng)
  • Kích thước mã lớn hơn Code 128 khi chứa cùng lượng dữ liệu

Ứng dụng

  • Thẻ nhân viên, thẻ ra vào
  • Quản lý tài sản
  • Quản lý thư viện, hồ sơ
  • Ngành công nghiệp sản xuất
  • Quản lý hàng tồn kho

3.3. Mã vạch EAN-13 (European Article Number)

Giới thiệu

  • Ra đời tại Châu Âu
  • Thuộc hệ thống GS1 toàn cầu
  • Mã vạch tiêu chuẩn dành cho bán lẻ

Đặc điểm

  • Bao gồm 13 số
  • Cấu trúc gồm:
    • Mã quốc gia (3 số)
    • Mã doanh nghiệp (4-5 số)
    • Mã sản phẩm (3-5 số)
    • Số kiểm tra (1 số)

Ứng dụng

  • Siêu thị, bán lẻ
  • Hàng tiêu dùng
  • Tem nhãn bao bì
  • Sản phẩm thương mại quốc tế

4. So sánh Code 128 – Code 39 – EAN13

Tiêu chí Code 128 Code 39 EAN-13
Ký tự hỗ trợ Chữ + Số + Ký hiệu Chữ + Số Số
Dung lượng lưu trữ Cao nhất Trung bình Thấp (13 số)
Kích thước mã Nhỏ gọn To hơn Cố định
Ứng dụng phổ biến Kho vận, vận chuyển Quản lý tài sản Bán lẻ, siêu thị
Chuẩn quốc tế Chuẩn GS1

5. Các chuẩn mã vạch 1D khác thường gặp

Ngoài 3 chuẩn phổ biến trên, còn nhiều chuẩn mã 1D khác như:

  • UPC (Mỹ): 12 số
  • ITF-14: Quản lý thùng carton
  • Codabar: Thư viện, ngân hàng máu
  • MSI: Quản lý kho nội bộ
  • Pharmacode: Dược phẩm
  • Interleaved 2 of 5: Quản lý hàng hóa công nghiệp

6. Thiết bị dùng để đọc mã vạch 1D

  • Máy quét mã vạch 1D laser
  • Máy quét mã vạch 1D CCD
  • Máy quét đa tia
  • Máy quét tích hợp công nghệ CMOS
  • Máy quét cầm tay, máy quét để bàn
  • Máy quét công nghiệp cố định trên dây chuyền sản xuất

7. Ứng dụng thực tế của mã vạch 1D trong đời sống

Ngành nghề Ứng dụng
Siêu thị Tem giá, thanh toán
Logistics Quản lý kho, vận chuyển
Sản xuất Theo dõi lô hàng
Bán lẻ Tem nhãn sản phẩm
Y tế Quản lý thuốc, hồ sơ bệnh án
Ngân hàng Quản lý chứng từ
Thư viện Quản lý sách
Vé xe, vé sự kiện Quản lý vé ra vào

8. Lợi ích khi sử dụng mã vạch 1D

  • Tăng tốc độ quét và xử lý thông tin
  • Giảm sai sót khi nhập dữ liệu thủ công
  • Tăng hiệu quả quản lý hàng hóa, kho vận
  • Dễ dàng tích hợp vào hệ thống phần mềm
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí quản lý
  • Chuẩn hóa dữ liệu trong chuỗi cung ứng

9. Kết luận

Mã vạch 1D là một công nghệ mã hóa dữ liệu đơn giản nhưng có vai trò cực kỳ quan trọng trong nhiều lĩnh vực kinh doanh hiện nay. Các chuẩn mã như Code 128, Code 39, EAN-13 là những ví dụ tiêu biểu, được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới nhờ tính tiện dụng, hiệu quả và độ phổ biến cao.

Việc hiểu rõ về mã vạch 1D không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý hàng hóa dễ dàng mà còn là tiêu chuẩn bắt buộc khi đưa sản phẩm ra thị trường hiện đại.

Danh Mục Máy Quét Mã Vạch

Máy quét mã vạch - Quét mã Qr - Quét mã vạch sản phẩm.

DÒNG MÁY CÓ DÂY

máy quét mã vạch không dây

DÒNG MÁY KHÔNG DÂY

DÒNG MÁY KIỂM KHO PDA

DÒNG MÁY FITMOUNT

Bán Hàng POS – Bảng Giá Điện Tử

Máy quét mã vạch

Zebra TC77

Máy kiểm kho

màn hình thông tin giá

Electronic Shelf Label