Tìm hiểu về mã vạch 1D | Code 128 – Code 39 – EAN13 View Larger Image 1. Mã vạch 1D là gì?Mã vạch 1D (1D Barcode) hay còn gọi là mã vạch một chiều là loại mã vạch cổ điển và phổ biến nhất hiện nay. Đây là dạng mã vạch được tạo thành từ các vạch thẳng đứng xen kẽ giữa vạch đen và khoảng trắng, có độ rộng khác nhau và sắp xếp theo quy tắc nhất định. Mỗi vạch và khoảng trắng trong mã vạch 1D đều có ý nghĩa và giá trị riêng, khi kết hợp lại sẽ chứa thông tin định danh cho sản phẩm hoặc dữ liệu mà nhà sản xuất muốn mã hóa. 2. Đặc điểm nổi bật của mã vạch 1D2.1. Cấu trúc của mã vạch 1D Bao gồm các đường vạch đen song song Xen kẽ với các khoảng trắng Mỗi vạch có độ dày và khoảng trắng khác nhau Phía dưới thường có dãy số hoặc ký tự hỗ trợ đọc thủ công 2.2. Đặc điểm kỹ thuật Chỉ lưu trữ dữ liệu theo chiều ngang (một chiều) Dung lượng lưu trữ ít hơn mã 2D Tốc độ đọc nhanh, độ chính xác cao Khoảng cách quét xa hơn Yêu cầu kích thước mã đủ lớn để lưu nhiều dữ liệu 3. Phân loại các chuẩn mã vạch 1D phổ biến nhất hiện nayTrong thế giới mã vạch 1D, có rất nhiều chuẩn mã khác nhau được sử dụng tùy vào mục đích và ngành nghề. Dưới đây là 3 chuẩn mã 1D phổ biến nhất: 3.1. Mã vạch Code 128 Giới thiệu Ra đời từ năm 1981 Thuộc hệ ký tự ASCII Được phát triển bởi Computer Identics Đặc điểm Lưu trữ được toàn bộ bảng mã ASCII (kể cả ký tự đặc biệt) Mã hóa được chữ cái, số và ký hiệu Có 3 chế độ: Code Set A, Code Set B, Code Set C Tốc độ đọc nhanh, độ tin cậy cao Ứng dụng Sản xuất và quản lý kho Giao nhận vận chuyển (Logistics) Tem dán sản phẩm Quản lý kho bãi, pallet Tem vận đơn, phiếu xuất kho 3.2. Mã vạch Code 39 Giới thiệu Ra đời từ năm 1974 Là một trong những chuẩn mã cổ điển nhất Phổ biến tại Mỹ và quân đội Mỹ (MIL-STD-1189) Đặc điểm Lưu trữ được 43 ký tự (26 chữ cái + 10 chữ số + 7 ký hiệu) Mỗi ký tự đại diện bằng 9 vạch (5 vạch đen, 4 vạch trắng) Kích thước mã lớn hơn Code 128 khi chứa cùng lượng dữ liệu Ứng dụng Thẻ nhân viên, thẻ ra vào Quản lý tài sản Quản lý thư viện, hồ sơ Ngành công nghiệp sản xuất Quản lý hàng tồn kho 3.3. Mã vạch EAN-13 (European Article Number)Giới thiệu Ra đời tại Châu Âu Thuộc hệ thống GS1 toàn cầu Mã vạch tiêu chuẩn dành cho bán lẻ Đặc điểm Bao gồm 13 số Cấu trúc gồm: Mã quốc gia (3 số) Mã doanh nghiệp (4-5 số) Mã sản phẩm (3-5 số) Số kiểm tra (1 số) Ứng dụng Siêu thị, bán lẻ Hàng tiêu dùng Tem nhãn bao bì Sản phẩm thương mại quốc tế 4. So sánh Code 128 – Code 39 – EAN13 Tiêu chí Code 128 Code 39 EAN-13 Ký tự hỗ trợ Chữ + Số + Ký hiệu Chữ + Số Số Dung lượng lưu trữ Cao nhất Trung bình Thấp (13 số) Kích thước mã Nhỏ gọn To hơn Cố định Ứng dụng phổ biến Kho vận, vận chuyển Quản lý tài sản Bán lẻ, siêu thị Chuẩn quốc tế Có Có Chuẩn GS1 5. Các chuẩn mã vạch 1D khác thường gặpNgoài 3 chuẩn phổ biến trên, còn nhiều chuẩn mã 1D khác như: UPC (Mỹ): 12 số ITF-14: Quản lý thùng carton Codabar: Thư viện, ngân hàng máu MSI: Quản lý kho nội bộ Pharmacode: Dược phẩm Interleaved 2 of 5: Quản lý hàng hóa công nghiệp 6. Thiết bị dùng để đọc mã vạch 1D Máy quét mã vạch 1D laser Máy quét mã vạch 1D CCD Máy quét đa tia Máy quét tích hợp công nghệ CMOS Máy quét cầm tay, máy quét để bàn Máy quét công nghiệp cố định trên dây chuyền sản xuất 7. Ứng dụng thực tế của mã vạch 1D trong đời sống Ngành nghề Ứng dụng Siêu thị Tem giá, thanh toán Logistics Quản lý kho, vận chuyển Sản xuất Theo dõi lô hàng Bán lẻ Tem nhãn sản phẩm Y tế Quản lý thuốc, hồ sơ bệnh án Ngân hàng Quản lý chứng từ Thư viện Quản lý sách Vé xe, vé sự kiện Quản lý vé ra vào 8. Lợi ích khi sử dụng mã vạch 1D Tăng tốc độ quét và xử lý thông tin Giảm sai sót khi nhập dữ liệu thủ công Tăng hiệu quả quản lý hàng hóa, kho vận Dễ dàng tích hợp vào hệ thống phần mềm Tiết kiệm thời gian và chi phí quản lý Chuẩn hóa dữ liệu trong chuỗi cung ứng 9. Kết luậnMã vạch 1D là một công nghệ mã hóa dữ liệu đơn giản nhưng có vai trò cực kỳ quan trọng trong nhiều lĩnh vực kinh doanh hiện nay. Các chuẩn mã như Code 128, Code 39, EAN-13 là những ví dụ tiêu biểu, được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới nhờ tính tiện dụng, hiệu quả và độ phổ biến cao. Việc hiểu rõ về mã vạch 1D không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý hàng hóa dễ dàng mà còn là tiêu chuẩn bắt buộc khi đưa sản phẩm ra thị trường hiện đại. Danh Mục Máy Quét Mã VạchDÒNG MÁY CÓ DÂYDÒNG MÁY KHÔNG DÂYDÒNG MÁY KIỂM KHO PDADÒNG MÁY FITMOUNT Bán Hàng POS – Bảng Giá Điện TửMáy quét mã vạchMáy kiểm khoElectronic Shelf Label admin2025-04-12T15:26:19+07:00 Related Posts Tìm hiểu chuẩn giao tiếp RS485 – Cổng kết nối RS485 là gì? Tìm hiểu chuẩn giao tiếp RS485 – Cổng kết nối RS485 là gì? Tháng 4 12th, 2025 Tìm hiểu chuẩn giao tiếp RS422 – Cổng kết nối RS422 là gì? Tìm hiểu chuẩn giao tiếp RS422 – Cổng kết nối RS422 là gì? Tháng 4 12th, 2025 Tìm hiểu về Bluetooth Low Energy | Bluetooth Verion 5.4 có gì mới Tìm hiểu về Bluetooth Low Energy | Bluetooth Verion 5.4 có gì mới Tháng 4 12th, 2025 Khám phá và tìm hiểu chuẩn kết nối USB-C | USB Type C là gì? Khám phá và tìm hiểu chuẩn kết nối USB-C | USB Type C là gì? Tháng 4 12th, 2025 Khám phá và tìm hiểu về cổng kết nối USB-A Khám phá và tìm hiểu về cổng kết nối USB-A Tháng 4 12th, 2025